Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coton” Tìm theo Từ (127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (127 Kết quả)

  • / ´kroutn /, Danh từ: (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu, Y học: cây ba đậu,
  • Danh từ: côđon (đơn vị mã); thể chuông, đơn vị mã,
  • / ˈkɒtn /, Danh từ: bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, Nội động từ: hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, gắn bó với ai,
  • Danh từ: máy tỉa hạt bông,
  • / 'saitɔn /, Danh từ: xiton; thân tế bào thần kinh,
  • / ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học: kết tràng, Kinh tế: dấu hai chấm, ruột kết, ruột...
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • cây bạc lá,
  • cây bađậu sơn,
  • cây ba đậu sơn,
  • lồng ruột kết,
  • ruột kết ngang, kết tràng ngang,
  • Danh từ: hạt bông,
  • / ´kɔtn¸spinə /, danh từ, thợ kéo sợi, chủ nhà máy sợi,
  • dây bện sợi bông, dây đệm sợi bông,
  • công nghiệp vải bông,
  • xưởng dệt bông,
  • dầu bông,
  • ruột kết lên, kết tràng lên,
  • ruột kết xuống, kết tràng xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top