Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tigh” Tìm theo Từ (1.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.602 Kết quả)

  • / θai /, Danh từ: Đùi; bắp đùi, phần tương ứng của chân sau một con vật, Kinh tế: bắp đùi, xương đùi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ti:ʒ /, Danh từ: (kiến trúc) thân cột, (thực vật) thân (cây), Kỹ thuật chung: thân cột, thân trụ,
  • / tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt, khít, bó sát, (trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được,...
  • / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..), vi vu, rì rào (gió), Ước ao, khát khao,...
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • / nai /, Phó từ & giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gần, cận, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, closely , hard , near , nearby, adjacent , contiguous , immediate...
  • / tig /, Danh từ: trò chơi đuổi bắt (như) tag,
  • chạy với tốc độ nhanh, truyền lực trực tiếp tốc độ cao,
  • nước cao lúc thủy triều lên,
  • đun sôi bít kín,
  • siết chặt tín dụng,
  • / ´fiηgə¸tait /, Ô tô: vặn tay,
  • / ´ɔil¸tait /, Tính từ: kín dầu; không thấm dầu, Kỹ thuật chung: kín dầu,
  • độ cao lớn,
  • độ octan cao, trị số octan cao (xăng),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị, kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền),...
  • có trần cao,
  • Danh từ: người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • / ´hai¸kla:s /, Tính từ: hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa), Cơ - Điện tử: (adj) chất lượng cao, hạng cao, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top