Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tigh” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bao bì không thấm nước, kín nước, water tight joint, mối nối kín nước, water-tight revolving drum, trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông)
  • / ´pænti¸houz /, như tights,
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • như airtight, kín không khí, không lọt khí, không thấm khí, kín khí,
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
  • Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • như gasproof, không lọt khí, không thấm khí, kín khí, gastight shell, vỏ không thấm khí
  • Thành Ngữ:, a tight squeeze, tình huống tù túng hoặc chật chội, không tự do, không thoải mái
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
  • / kəm'pɑ:tmənt /, Danh từ: gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín khiến nước không rỉ qua được ( (cũng) watertight compartment)), (chính trị) một phần dự luật (để...
  • Thành Ngữ:, to tighten one's belt, tighten
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • như tights,
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Idioms: to be a tight fit, vừa như in
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top