Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evacuate” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / i´vækju¸eit /, Ngoại động từ: (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...), tháo, làm khỏi tắc, (y học) làm bài tiết; thụt rửa,...
  • / i'væljueit /, Ngoại động từ: Ước lượng, Định giá, xóa bỏ, diệt trừ, hình thái từ: Toán & tin: đánh giá; ước...
  • được giải tỏa, được tháo ra, được xả,
  • buồng chân không,
  • / di´vælju¸eit /, Ngoại động từ: làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ), Xây dựng: hạ giá, phá giá, Kỹ thuật chung:...
"
  • Tính từ: thiếu van; thiếu nắp,
  • / i´meiʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm gầy mòn, làm hốc hác, làm bạc màu (đất), làm úa (cây cối), hình thái từ: Từ đồng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative
  • / i´dʒækju¸leit /, Ngoại động từ: thốt ra, văng ra (lời...), (sinh vật học) phóng (tinh dịch...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / i¸vækju´i: /, Danh từ: người sơ tán, người tản cư,
  • / i´vækjuənt /, tính từ, làm bài tiết tốt; nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuative , excretory , purgative
  • bơm chân không, bơm [máy bơm ], dụng cụ thụt rửa,
  • Ngoại động từ: Đánh giá lại, làng tăng giá trị (đồng tiền),
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • hộp rỗng,
  • cách nhiệt bằng chân không,
  • hệ đã làm chân không,
  • buồng chân không, buồng chân không,
  • / və´keit /, Ngoại động từ: bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...), Hình Thái Từ: Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top