Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gauger” Tìm theo Từ (1.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.078 Kết quả)

  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • cái đo khẩu kính, khẩu kính, đồng hồ, gauge (gage), đồng hồ đo
  • / ´geidʒə /, Danh từ: người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá, Kỹ thuật chung: người đo, người kiểm tra, dụng cụ...
  • / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận,
  • / 'gæɳə /, Danh từ: trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: đốc công, đội trưởng, Địa chất: thợ đẩy goòng, thợ vận...
"
  • dụng cụ đo,
  • cá vược,
  • / geidʒd /, Tính từ: Được định cỡ; được hiệu chỉnh, Xây dựng: được định cỡ, được hiệu chuẩn, Cơ - Điện tử:...
  • / geidʒə /, danh từ,
  • / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu...
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất), Tiếng lóng: Cơ khí & công trình: mũi khoan xoáy,...
  • máy khoan, mũi khoan, máy khoan, mũi khoan,
  • cái đo cỡ bằng kim loại, dụng cụ đo,
  • bề dày hoặc đường kính, đồng hồ đo, dụng cụ đo,
  • độ ngập nước,
  • cuốn băng gạch định hình, lanhtô vòm,
  • gạch định cỡ,
  • / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực, Cơ khí & công trình: ve dầu (bỏ) túi, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top