Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn humidor” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´hju:midɔ: /, Danh từ: hộp giữ độ ẩm cho xì gà, máy giữ độ ẩm của không khí, Kinh tế: thiết bị giữ ẩm,
  • không khí ẩm,
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / ´hju:mid /, Tính từ: Ẩm, ẩm ướt, Kỹ thuật chung: ẩm, ẩm ướt, Kinh tế: ẩm, ẩm ướt, Địa...
  • bệnh xuơng răng ẩm ướt,
  • buồng gia ẩm, buồng làm ẩm,
  • thủy tinh dịch, dịch thủy tinh,
  • hen ấm, hen nhiều đờm,
  • tủ lạnh ẩm,
  • thủy dịch,
"
  • không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling, làm lạnh không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy...
  • môi trường không khí ẩm, khí quyển ẩm, không khí ẩm,
  • vùng ẩm ướt, vùng ẩm ướt,
  • thể thủy tinh,
  • thủy dịch,
  • hoại thư ướt,
  • khí ẩm, hơi (môi chất lạnh) ẩm, hơi môi chất lạnh ẩm, gas ẩm, gia ẩm,
  • thể thủy tinh,
  • môi trường ẩm,
  • hơi ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top