Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lynch” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / lintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ đối với người da đen), Ngoại động từ: hành hình...
  • Danh từ: kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal syndicalism , gang rule , kangaroo court , mob law , mobocracy , mob rule...
  • / lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn bữa ăn trưa cho, Nội động từ: dùng bữa ăn trưa,...
  • xà lan,
  • như lich,
  • Danh từ: thời gian nghỉ sau ăn trưa,
  • Danh từ: cơm thợ cày (gồm bánh mì, phó mát, rau giấm và bia),
  • như basket dinner,
  • chốt hãm trục bánh xe,
  • bữa ăn trưa làm việc,
  • bữa ăn không mất tiền, được ăn không,
  • Danh từ: bữa ăn qua loa,
  • bữa ăn trưa bàn việc làm ăn,
  • đồ ăn từ lưỡi,
  • lý thuyết phân chia kynch,
  • Idioms: to take a quick nap after lunch, ngủ trưa một chút sau khi ăn(trưa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top