Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn musky” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´mʌski /, tính từ, có mùi xạ, thơm như xạ,
  • Danh từ: súng hoả mai, súng trường,
  • / tʌski /, như tusked,
  • / ´mʌki /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa, Từ đồng nghĩa: adjective, miry , oozy , sludgy , slushy
  • / ´mə:ki /, Tính từ: tối tăm, u ám, âm u, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, murky darkness, bóng tối dày...
  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
  • / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người), (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ,
  • / ´mʌsi /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn, bẩn thỉu, dơ dáy, mất trật tự, ăn mặc cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, disheveled , slipshod...
  • / ´dʌski /, Tính từ: tối, mờ tối, tối màu, Kinh tế: cá nhám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´mʌʃi /, Tính từ: mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / mʌsk /, Danh từ: xạ hương, hươu xạ, mùi xạ,
  • vị nấm mốc,
  • / ´mʌsk¸diə /, danh từ, (động vật học) hươu xạ,
  • / ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương,
  • / ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ,
  • Danh từ: (động vật học) cầy hương, (nghĩa bóng) người thích ăn diện,
  • / ´mʌsk¸ɔks /, danh từ, (động vật học) bò xạ,
  • Danh từ: lễ xạ,
  • trứng có mùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top