Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn puppy” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • /'pʌpi/, Danh từ (như) .pup: chó con, gã thanh niên huênh hoang; anh chàng hợm mình xấc xược, Từ đồng nghĩa: noun, pup , animal , canine , coxcomb , dandy , dog...
  • Danh từ: (thông tục) mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con, tình thơ bé dại,
  • / ´gʌpi /, Danh từ ( số nhiều guppies): cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo,
  • Danh từ: (thông tục) sự mập ú, tình trạng béo (nhất là của đứa bé gái, thiếu nữ sẽ biến mất khi lớn lên),
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / ´pepi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´pɔpi /, Danh từ: (thực vật học) cây anh túc (mọc hoang dại hoặc được gieo trồng, có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ), the opium poppy, cây thuốc phiện, poppy...
"
  • Danh từ: lối đánh bài ăn gian,
  • / ´pʌlpi /, Tính từ .so sánh: nhuyễn, mềm nhão, có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây, động vật), Kinh tế: có nhiều cơm, có nhiều thịt, Từ...
  • thuốc phiện (hạt),
  • Danh từ: cây thuốc phiện,
  • các kỹ năng tung hứng bóng - để giữ một quả bóng trên ko khí càng lâu càng tốt bằng cách chuyển nó đi bất kỳ phần nào của cơ thể miễn là nó được cho phép trong các quy tắc của bóng đá, tức...
  • sacôm tinh hoàn,
  • dầu hạt thuốc phiện,
  • nước ép có thịt quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top