Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spanner” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • / ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench, thanh ngang, rầm ngang, Cơ...
"
  • Danh từ: cá đẻ trứng,
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • / ´skænə /, Danh từ: máy nội soi cắt lớp, (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanning-disk, bộ quét (ở máy rađa), Toán & tin:...
  • / ´spæηkə /, Danh từ: người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa (tàu thủy, xe hơi..) chạy nhanh, (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng...
  • clê ống,
  • chìa khóa vòng miệng,
  • mỏ nếch răng,
  • chìa vặn mỏ hàn,
  • chìa vặn điều tiết, kìm mỏ lết, tay vặn điều chỉnh được,
  • chìa vặn có bánh cóc,
  • chìa vặn vạn năng,
  • chìa vặn điều chỉnh được, mỏ lếch, chìa cờ-lê (có điều chỉnh), clê điều chỉnh được, clê hàm di động, mỏ lết (loại thông dụng), chìa vặn điều cữ,
  • chìa vặn mặt đầu,
  • cờlê,
  • chìa vặn,
  • cờ lê nụ, ống tuýp,
  • cỡ miệng chìa vặn, độ mở chìa vặn,
  • bộ chìa vặn đai ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top