Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marieur” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ´mærinə /, Danh từ: thuỷ thủ, Kỹ thuật chung: nhà hàng hải, thủy thủ, Kinh tế: người đi biển, thủy thủ, thủy...
  • bre / mæ'sɜ:(r) /, name / mæ'sɜ:r /, Danh từ: người đàn ông làm nghề xoa bóp,
"
  • / 'fɑ:sə: /, Danh từ: người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, clown ,...
  • tấm ván dày,
  • Toán & tin: giá (mang),
  • / ´ma:kə /, Danh từ: người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm), Toán...
  • thuyền trưởng tàu buôn, thủy thủ trưởng,
  • ký hiệu bắt đầu băng, dấu hiệu đầu băng, dấu đầu băng,
  • biển chỉ cầu, cọc cầu,
  • biển báo công trình thoát nước,
  • bút ghi lên kính, dao vạch kính, dao khắc thủy tinh,
  • Danh từ: bom sáng,
  • ghim để làm dấu,
  • kiểu đánh dấu,
  • người tạo mẫu,
  • Danh từ: tín hiệu bằng khói,
  • cọc báo tuyết,
  • thị trường cổ phần,
  • khí áp kế thủy ngân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top