Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pee-wee” Tìm theo Từ (1.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.925 Kết quả)

  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee, Động...
  • / wi: /, Tính từ: nhỏ, (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút, we'll be a wee bit late, i'm afraid, tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút, Danh từ:...
  • Danh từ: (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu, Nội động từ: (thông tục) đi giải, đi tiểu, for / have a quick pee, đi tiểu vội
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
  • / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, Giao thông & vận tải: phía khuất gió, Xây...
  • / zi: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chữ z, mặt chữ z, thép hình chữ z,
  • / di: /, Danh từ: chữ d, (kỹ thuật) vòng hình d,
  • Tính từ: (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là,
  • Tính từ: dạng chữ v, Danh từ: giất bạc 5 đô la, hình chữ v, cái nêm, góc, tam giác, hình chữ v, hình nêm,...
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
  • / dʒi: /, Thán từ: Đi nào (tiếng quát ngựa) ( (cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!,
  • / bi: /, Danh từ: (động vật học) con ong, người bận nhiều việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể, Kinh tế: con...
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • đập tràn tam giác,
  • phí kiểm toán,
  • / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top