Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe slate cleannotes overlook verb means to look past or fail to notice” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • Ngoại động từ: trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, Danh...
  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • / ´ouvə¸lukə /, danh từ, người giám sát,
  • / ¸ouvə´ku:k /, Động từ: nấu quá lâu, nấu quá chín,
"
  • / ¸ouvə´buk /, Nội động từ: Đăng ký trước quá nhiều, Kinh tế: giữ trước chỗ quá nhiều, the flight was overbook, chuyến bay đã đăng ký vé trước...
  • Danh từ: Động ngữ gồm một động từ với một phó từ hay giới từ mang tính thành ngữ,
  • đúc sẵn, làm sẵn,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) hệ từ,
  • cấp liệu, cấp liệu,
  • miết vữa,
  • đo cao độ, lấy cao trình,
  • trộn sẵn,
  • Danh từ: hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • tháo rửa,
  • tuyển chọn (nhân công),
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • / kə:b /, Danh từ: lề đường lát đá, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen, Kỹ thuật chung: đá vỉa đường, lề đường,...
  • / hə:b /, Danh từ: cỏ, thảo mộc, Y học: cây thuốc, dược thảo, Kinh tế: cây tinh dầu, cây gia vị, cỏ, cỏ cây, medicinal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top