Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “More remote” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1281 Kết quả

  • LECCEL89
    25/06/17 10:03:15 1 bình luận
    E vưỡn bị lỗi như lần trước: tra từ remote, tuyền bị phương án "REMote" chèn vô. Chi tiết
  • Hoàng Anh
    08/04/18 02:46:08 4 bình luận
    giúp mình dịch đoạn này với ạ: Telecardiology is a modern medical practice, which uses the power of Chi tiết
  • ThuCH
    12/06/18 11:21:50 3 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi câu này nên dịch thế nào với ạ: No more calling dibs on the big TV. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    manufacturing, fuel and other extractive industries is often carbon and natural-resource intensive Moreover, Chi tiết
  • Huy Chu
    23/03/19 02:18:22 0 bình luận
    - It doesn't need any more kids. - So, for a child to be removed, conditions have to be pretty bleak, Chi tiết
  • HoÀng TriỆu
    26/09/16 06:03:16 1 bình luận
    During the initial period of coagulation, aggregates quickly grow and become more convoluted and porous Chi tiết
  • ngdung1968
    29/10/18 03:21:46 0 bình luận
    bạn giải thích câu sau trong Ivanhoe: Cedric is not her father,” replied the Prior, “and is but of remote Chi tiết
  • Ngân nguyễn Ngân
    16/11/15 08:11:07 15 bình luận
    alarm signal when 70% of the land area are ravaged by the status of erosion,... cause conflicts and promote Chi tiết
  • Dung Tran
    09/09/15 09:47:29 11 bình luận
    Good morning R! Cho e hỏi trong câu này từ *sheer* có nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • Dung Tran
    09/09/15 04:18:19 1 bình luận
    minimizes - if not in many cases eliminates - the need to dispatch technicians to make manual changes at remote Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top