Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economic balance” Tìm theo Từ (255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (255 Kết quả)

  • n こくないけいざい [国内経済]
  • n じゆうけいざい [自由経済] じゆうしゅぎけいざい [自由主義経済]
  • n こうきょう [好況]
  • n けいざいせいこうじょう [経済性向上]
  • n バブルけいぜい [バブル経済]
  • n かけい [家計] かせい [家政]
  • n しじょうけいざい [市場経済]
  • n こんごうけいざい [混合経済]
  • adj-na,n ふけいざい [不経済]
  • n しょうけい [商経]
  • n けいざいけんきゅうしょ [経済研究所]
  • n くうどうかげんしょう [空洞化現象]
  • n かいがいけいざいきょうりょくききん [海外経済協力基金]
  • n じっしつけいざいせいちょうりつ [実質経済成長率]
  • n きんでんぎょくろう [金殿玉楼]
  • n てんじょう [殿上]
  • n えいへい [衛兵]
  • n うわめ [上目]
  • n エコノミークラス
  • n かたがわせ [片為替]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top