Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn banquette” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (19 Kết quả)
- / bæη´ket /, Danh từ: (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ), ghế dài (trên xe ngựa), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bờ đường, Cơ khí & công trình:...
- Danh từ: món ragu hoặc thịt bê hầm,
- / mekit /, Danh từ: mô hình (của nhà điêu khắc),
- / bri´ket /, Danh từ: than bánh, Kỹ thuật chung: bánh, bánh than, khối, đóng bánh, đóng viên, gạch ép, mẫu thử vữa, viên, Kinh...
- / ´bæηkwitə /, danh từ, người dự tiệc lớn,
- / bæ.ˈɡɛt /, Danh từ: Từ gốc Pháp (phiên âm đọc theo tiếng Pháp): Đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân, bánh...
- / ˈbæŋkwɪt /, Danh từ: tiệc lớn, Ngoại động từ: thết tiệc lớn, Nội động từ: Ăn tiệc, dự tiệc, hình...
- bánh nhiên liệu, bánh than,
- bánh than non,
- đá hình viên gạch,
- than đóng bánh, bánh than,
- Địa chất: bánh than, than đóng bánh, viên than,
- tự kết quặng,
- ngân hàng thương mại hoặc phòng phát hành của pháp, ngân hàng đầu tư,
- phòng tiệc, phòng tiệc lớn,
- phòng tiệc, phòng tiệc,
- rãnh ven con chạch,
- bánh than nâu,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này
![Loading...](/templates/default/images/ajaxload.gif)