Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honeyed words” Tìm theo Từ (547) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (547 Kết quả)

  • Tính từ: có mật; ngọt như mật, (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´mʌnid /, Tính từ: có nhiều tiền, giàu có, bằng tiền, Kinh tế: bằng tiền bạc, có tiền, giàu, về tiền bạc, Từ đồng...
  • / ´mʌniə /, Kinh tế: người đúc tiền,
  • nguồn tiền bạc, tài lực,
  • / ´hʌnid /, như honeyed,
  • sự giúp đỡ bằng tiền, sự giúp về tài chính, trợ giúp về tài chính,
  • /'hʌnidju:/, Danh từ: dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật, dưa lưới,
  • giới tài chính, giới thượng lưu tài phiệt,
  • Tính từ: không trông thấy, không nhìn thấy,
  • Danh từ: (thực vật học) dưa bở ruột xanh,
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong tục, tập quán..), Từ...
  • người giàu, người giàu có, phú hộ, phú ông,
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • sản phẩm nghệ thuật như các bức vẽ, tác phẩm điêu khắc, tác phẩm văn học, tác phẩm âm nhạc, chi tiết máy, công tác thi công, công trình, công việc, nhà máy,...
  • Danh từ: từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã),
  • so khớp các từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top