Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Restera” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • / ri:´sta:t /, Ngoại động từ: lại bắt đầu, lại khởi đầu, Hình thái từ: Toán & tin: sự khởi động lại,
  • / ´prestə /, danh từ, (tôn giáo) vị tư tế,
  • / ris´tɔ: /, Ngoại động từ: hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...), phục (chức), Đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại,...
  • / ´tesərə /, Danh từ, số nhiều tesserae, tesseri: vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép, Toán & tin: mắt...
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
  • Tính từ: về phía tây, ở phía tây, ( western) của phương tây, Danh từ: phim truyện cao bồi (miền tây nước mỹ; nhất là trong thời gian chiến tranh...
  • / ´pestə /, Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán & tin: kiểu mành, raster, Xây dựng: khung ánh...
  • / ´retəri /, danh từ, chỗ giầm đay gai,
  • / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa), Từ đồng nghĩa: noun, actor , antic ,...
  • Danh từ số nhiều của rotrum: như rostrum,
  • / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ, làm thối, Nội động từ: mưng mủ (vết thương), rữa...
  • / ´residə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ mộc tê,
  • / ´testə /, Danh từ: người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi), Cơ - Điện tử: dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử,...
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top