Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Absents” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • công nhân vắng mặt,
  • Phó từ: trong khi vắng mặt,
"
  • sự không có tương tác,
  • sự không tạo rạch chân,
  • sự quản lý không có người,
  • người nghỉ việc không tự nguyện, người vắng mặt không tự ý,
  • dịch vụ thuê bao vắng mặt,
  • tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • động cơ giữ tài sản,
  • sự loại bỏ tài sản (vì không dùng được nữa),
  • tai sản có đủ tiêu chuẩn, tài sản hợp cách, đủ tiêu chuẩn, eligible assets ratio, hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn
  • tài sản giả định,
  • vốn tài chính, tài sản tài chính,
  • vốn cố định, Kỹ thuật chung: bất động sản, tài sản cố định, Kinh tế: tài sản cố định, active part of fixed assets, thành phần hoạt động của...
  • tài sản thông thường,
  • tài sản hữu hình,
  • vốn sản xuất, production assets effectiveness ratio, hệ số hiệu quả vốn sản xuất
  • tài sản có thể chuyển ngay thành tiền mặt, tài sản dễ đổi ra tiền mặt, tài sản khả dụng ngắn hạn, tài sản tốc động,
  • tài sản ngoài sổ sách,
  • tài sản phi cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top