Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ace in hole” Tìm theo Từ (7.677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.677 Kết quả)

  • chất trong khoang,
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
  • cuộn dây đã bù, cuộn dây mặt cực,
  • máy đá gia đình, máy đá gia đình [gia dụng], máy đá gia dụng,
  • Thành Ngữ:, the ace of aces, phi công ưu tú nhất
  • kết đông trong khối băng, đóng gói trong (nước) đá, đóng gói trong nước đá,
  • Thành Ngữ:, in face of, trước mặt, đứng trước
  • hành vi theo luật,
  • Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • Thành Ngữ:, a hole in one's coat, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình
  • Thành Ngữ:, to make a hole in, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
  • chất trong khoang,
  • sự an toàn trong nhà,
  • hối suất chi trả bằng tiền trong nước,
  • Thành Ngữ:, to hold in fee, có, có quyền sở hữu
  • Địa chất: lỗ khoan nghiêng, lỗ khoan xiên,
  • / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • lỗ mìn khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top