Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be off” Tìm theo Từ (23.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.038 Kết quả)

  • ngưng phát thanh,
  • Thành Ngữ:, be worse off, nghèo, khổ, yếu.. hơn trước
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, to be off liquor, nhịn rượu, bỏ rượu
  • ngưng phát thanh,
  • Thành Ngữ:, to be off duty, (như) duty
  • xem better,
"
  • Idioms: to be brown off, (thtục)chán
  • Idioms: to be poorly off, lâm vào tình cảnh thiếu hụt
  • Idioms: to be well -off, giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn
  • Thành Ngữ:, to be off smoking, nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá
  • Thành Ngữ:, to be well off, o be comfortably off
  • Idioms: to go off , to be off, Đi, bỏ đi; trốn, chuồn
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top