Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Craze ” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • / kreiz /, Danh từ: tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), Ngoại động...
  • / breiz /, Cơ khí & công trình: hàn vảy cứng, Toán & tin: thau, Xây dựng: hàn thau, Kỹ thuật...
  • / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), Ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều...
  • bre & name / kreɪn /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng)...
  • / kreit /, Danh từ: thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...), Ngoại động từ:...
  • / kreiv /, Động từ: nài xin, khẩn cầu, ao ước, thèm muốn, khao khát, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to crave...
  • / kreizd /, danh từ, tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), ngoại động từ, làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm...
  • Danh từ: rìa xờm, Ngoại động từ: gọt rìa xờm,
  • / kreik /, Danh từ: (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, Nội động từ: kêu (gà nước); kêu như gà nước,
"
  • / kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen, Ngoại động từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng...
  • / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội động từ, ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua, ngoại động từ, thả (súc...
  • / reiz /, Ngoại động từ: phá bằng, san bằng, phá trụi, ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ( (thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da,
  • gỗ thớ xiên,
  • sự hàn đồng thau,
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • cần trục chạy xích, máy trục trên bánh xích, Địa chất: cần trục bánh xích,
  • cẩu trục ăn than, cần trục ăn than, máy bốc xếp than đá,
  • cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm,
  • Danh từ: (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi,
  • giá kê sọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top