Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Yea” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • / jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • / ji:n /, Động từ: Đẻ (cừu, dê),
  • viết tắt, hiệp hội giáo dục công nhân, ( workers' educational, Assocition):,
  • / jeə /, Phó từ: vâng, ừ, đồng ý với câu nói của ai đó,
  • ,
  • Danh từ: (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương), viết tắt,...
  • bre & name / jet /, Phó từ: còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này., tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vả lại, hơn nữa, chưa, còn...
"
  • / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • / 'zi: /, cây ngô zea may,
  • / jes /, thán từ, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, verb, Từ trái nghĩa: adverb, to say yes or no, nói có hoặc không;...
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • thuyền trưởng tàu buôn,
  • thiệt hại đường biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top