Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recast” Tìm theo Từ (985) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (985 Kết quả)

  • rầm đúc sẵn,
  • các loại hộp bê tông lỗ rỗng, đặc hoặc có nhiều ngăn được đúc sẵn và có các khoá chống cắt,
  • / ´i:sist /, danh từ, người thành lập thuộc địa ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp),
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • / ri:´hæʃ /, Danh từ: sự hâm lại; sự xào xáo (ý kiến..), sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), tư liệu góp nhặt lại, Ngoại động...
  • / ´sekənt /, Tính từ: (toán học) cắt, Danh từ: (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác), Toán & tin: cát...
"
  • / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại, kiểm tra lại, sự kiểm tra lại, sự thí nghiệm,...
  • / ri:´wɔʃ /, Động từ: rửa lại, Danh từ: sự rửa lại, máng/ bể rửa lại,
  • nhà lắp ghép,
  • cấu kiện đúc sẵn, cấu kiện lắp ghép,
  • khối ốp đúc sẵn, tấm ốp đúc sẵn,
  • cờu kiện đúc sẵn, cấu kiện đúc sẵn,
  • tấm bê tông lắp ghép, tấm panel đúc sẵn,
  • kết cấu chế tạo sẵn, kết cấu lắp ghép,
  • chi tiết đúc sẵn, đơn vị đúc sẵn, cấu kiện đúc sẵn,
  • mối nối làm sẵn, mối nối làm sẵn,
  • nhà lắp ghép, nhà lắp ghép,
  • rầm đúc sẵn,
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top