Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleep” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • Danh từ: bệnh đậu cừu,
"
  • fomat từ sữa cừu,
  • nghề nuôi cừu,
  • chuồng cừu,
  • sự quét lặp lại, sự quét tuần hoàn,
  • Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • góc quét của cánh quạt (trong mặt phẳng quay),
  • / ´tʃimni¸swi:p /, danh từ, người quét bồ hóng, người cạo ống khói,
  • sự quét vòng tròn,
  • thu gom khí đáy, việc thu những khí nặng hơn không khí nằm ở tầng đáy.
  • sự quét ngang,
  • / ´ʃi:p¸kout /, như sheep-fold,
  • / ´ʃi:p¸dip /, danh từ, nước tắm cho cừu, thuốc tắm cho cừu (ngâm nhập lông trong nước để trừ sâu bọ), chất lỏng dùng làm nước tắm cho cừu, nơi cừu lội qua để tắm,
  • bãi rào nhốt cừu, chỗ nhốt cừu, ' ‘i:p'kout, danh từ
  • Danh từ: sự xén lông cừu, hội xén lông cừu,
  • sữa cừu,
  • máy phát quét, máy tạo sóng quét, máy di quang,
  • chế độ quét,
  • quay trở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top