Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thresher” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´θreʃə /, Danh từ: máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài, Kỹ thuật chung: máy đập,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´θræʃə /, danh từ, máy đập lúa, (động vật học) cá mập, (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu mỹ),
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • kích thủy lực,
  • / 'θredə /, Danh từ: người xâu (kim, hột ngọc), (kỹ thuật) máy ren (đinh ốc), Xây dựng: ren [máy cắt ren], Cơ - Điện...
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy liên hợp gặt đập,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman),
  • / ´θrʌstə /, Danh từ: người tự đề cao (để giành một lợi thế..), Kỹ thuật chung: động cơ đẩy, Kinh tế: người...
  • thuốc lá dập,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top