Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn balance” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • quyết toán cuối năm, annual balance sheet, bảng quyết toán cuối năm
  • lấy cân bằng, sự cân bằng,
  • bàn chải cân,
  • cam lắc lư, cam cân bằng,
  • giấy chứng số dư chứng khoán,
  • biểu đồ cân bằng,
  • tay quay cân bằng,
  • ụ cân bằng,
  • tài chánh cân bằng,
  • máy chỉ báo cân bằng, bộ phận chỉ cân băng, bộ chỉ báo cân bằng,
  • nivô cân bằng, ống thăng bằng, ống thuỷ bình,
  • mạng cân bằng,
  • lợi nhuận cân bằng,
  • đại lượng cân bằng,
  • biên lai số dư, biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate),
  • khuôn cánh cửa sổ có đối trọng,
  • thăng bằng tĩnh,
  • điện áp cân bằng,
  • cân đòn,
  • cân cotton (tính từ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top