Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nab” Tìm theo Từ (243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (243 Kết quả)

  • rennin,
  • buồng lái, buồng điều khiển,
  • panen mái, tấm mái,
  • cá bơn biển,
  • thứ tự tab,
  • khoảng cách tùy biến,
  • Thành Ngữ:, cocoa nib, hột cacao đã bóc vỏ
  • phòng thí nghiệm hợp đồng, những phòng thí nghiệm theo hợp đồng với epa, phân tích mẫu lấy từ chất thải, đất, không khí và nước hay tiến hành các dự án nghiên cứu.
  • đạo hàng,
  • xe ngựa hai bánh,
  • cá bơn đầu nhỏ,
  • cá bơn hồng,
  • Danh từ: xe tắc xi (như) taxi,
  • khoang toa xe,
  • vắc xin tab,
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • tín hiệu đầu máy,
  • buồng lái, cabin, buồng lái tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top