Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stele” Tìm theo Từ (1.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.018 Kết quả)

  • chứng khoán (công ty) gang thép,
  • tôn định hình, tôn mỏng,
  • tàu thép (đóng tàu),
  • thùng chứa bằng thép, thùng thép,
  • Độ dãn dài của cốt thép,
  • thợ lắp ráp các cấu trúc thép,
  • lưới thép hàn,
  • sự bọc thép, sự phủ thép, sự hàn đắp thép,
  • ván khuôn bằng thép,
  • diện tích mặt cắt cốt thép,
  • tải trọng dằn bằng thép,
  • thợ uốn cốt thép, máy uốn cốt thép,
  • thanh thép hình nhỏ,
  • bulông bằng thép,
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
  • tà vẹt sắt,
  • tờ mẫu, tờ kiểu dạng, tờ mẫu, giấy kiểu,
  • thép chữ t,
  • thép đã nhiệt luyện, thép ram, thép được tôi, thép tôi, thép đã ram,
  • thép cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top