Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suborn” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • Danh từ: người thấp bé (dưới khổ người (thường)), người kém khả năng,
  • Tính từ: sinh ở nước ngoài,
  • cảng phụ,
  • / 'sʌbə:b /, Danh từ: ngoại ô; ngoại thành, Xây dựng: khu ngoại thành, ven, Kỹ thuật chung: ngoại ô, ngoại thành, ngoại...
  • ngoại ô [thuộc ngoại ô],
  • / ´su:bərin /, Danh từ: (thực vật học) bần, chất bần, Y học: chất bần,
  • Danh từ: (sinh vật học) phân dạng, biểu mẫu con,
  • / ´ɔ:bən /, Tính từ: màu nâu vàng (tóc),
  • / ri:´bɔ:n /, tính từ, Đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng,
  • / sʌb´dʒɔin /, Ngoại động từ: thêm vào, phụ thêm vào, cộng thêm (ở cuối), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, affix...
  • / ´sʌn¸bə:n /, sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng, màu sạm nắng (của da), Ngoại động từ: làm da rám nắng vì phơi nắng, Nội động từ:...
  • / ´inbɔ:n /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈstʌbərn /, Tính từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ, khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa..., Từ...
  • / sə´bɔ:nə /, danh từ, người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)
  • / ʌn´bɔ:n /, Tính từ: chưa sinh ra, chưa ra đời, sau này, thuộc tương lai, unborn children, những đứa bé chưa sinh ra, generation yet unborn, thế hệ sau
  • / ´sju:də /, Y học: mồ hôi,
  • Danh từ: sube; (mô) bần, nhà thầu phụ, sube,
  • / swɔrn , swoʊrn /, Nội động từ & ngoại động từ: như swear, Tính từ: bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top