Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Energy innervate means to stimulate or give nervous energy” Tìm theo Từ (1.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.128 Kết quả)

  • năng lượng thực, động năng,
  • năng lượng biểu kiến,
  • năng lượng nguyên tử, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, international atomic energy agency (iaea), cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế, japan atomic energy research institute (jaeri),...
  • Danh từ: năng lượng cần thiết để phá một phân tử, một nguyên tử thành những phần cấu thành, Kỹ thuật chung: năng lượng liên kết, Địa...
  • năng lượng phân rã, năng lượng phân rã, beta disintegration energy, năng lượng phân rã beta
  • năng lượng phân tán,
  • năng lượng rơi,
  • Địa chất: năng lượng hữu ích,
  • tĩnh điện năng, năng lượng tĩnh điện, tĩnh điện năng,
  • kiểm toán viên năng lượng,
  • rào năng lượng, rào năng lượng, hàng rào năng lượng,
  • mạch năng lượng,
  • khảo sát về năng lượng,
  • bộ biến đổi năng lượng, light energy converter (lec), bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
  • mật độ năng lượng,
  • sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, phân phối năng lượng, phổ năng lượng, sự phân bố năng lượng, phân bố năng lượng, energy distribution curve, đường cong phân bố năng lượng, spectral energy...
  • hiệu xuất năng lượng, hiệu quả năng lượng,
  • phương trình năng lượng, strain energy equation, phương trình năng lượng biến dạng
  • sự trao đổi năng lượng, trao đổi năng lượng,
  • sự phơi sáng năng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top