Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall short in” Tìm theo Từ (8.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.188 Kết quả)

  • thâm hụt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh,
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • suy sụp, Kỹ thuật chung: đổ, sập đổ,
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • / ´fil¸in /, Danh từ: cái thay thế; người thay thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...), Danh...
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
"
  • sự bán một quyền chọn mua (tổng hợp),
  • thiếu trọng lượng,
  • gọi vào, Kinh tế: thu hồi, yêu cầu trả nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: chèn đầy, trát đầy, Nghĩa chuyên ngành: đổ đầy, lấp đầy, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
  • Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • sụt áp lưới, sự sụt áp,
  • hợp với, khớp với,, Thành Ngữ:, to fall in, (quân s?) d?ng vào hàng
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, to fall short of, th?t b?i, không d?t (m?c dích...)
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top