Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go against” Tìm theo Từ (876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (876 Kết quả)

  • giao hàng nhận tiền, giao hàng thì thu tiền, giao hàng trả tiền, hàng hóa giao ngân,
  • bảo vệ cốt thép chống rỉ, bảo vệ cốt thép chống gỉ, sự bảo vệ chống gỉ,
  • sự ngăn cát, sự phòng chống cát,
  • sự chống xói, bảo vệ chống xói lở, lớp chống xói,
  • sự an toàn chống lật,
  • giao ngay để đáp ứng kỳ hạn, giao ngay để đáp ứng kỳ hạn (trong giao dịch mua bán kỳ hạn),
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • chết máy,
  • ra nước ngoài,
  • hành trình tự do,
  • điều tra,
  • / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),
  • / ´eidʒist /,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • kênh đi, kênh phát,
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top