Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go over” Tìm theo Từ (1.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.703 Kết quả)

  • tạm dừng dọc đường, tạm dừng lại,
  • làm nghiêng, lật, lật, làm nghiêng,
  • cặp mạn (tàu),
  • chạy lùi,
  • Danh từ: cái nạo ống dẫn dầu,
  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
  • đầu lọt,
  • calip lọt, go and no-go gauge, calip lọt và không lọt
  • Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ đáp ứng các yêu sách của họ)
  • Danh từ: việc chạy chung quanh,
  • Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh tế ứng biến, dừng rồi tiến lên,...
"
  • nghiêng xuống (tàu),
  • Danh từ: (sinh học) sự trao đổi chéo, sự đi qua, chuyến đi qua, sự vượt biển, chuyến vượt biển, Y học: sự trao đổi chéo, bắt chéo sự tương...
  • phết (keo, sơn…) lên,
  • sôi tràn, Vật lý: sôi quá, Từ đồng nghĩa: verb, boil
  • lật qua,
  • Danh từ: Đoàn máy bay, cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over bridge),
  • Danh từ: sự kiểm tra tỉ mỉ, trận đòn,
  • nung quá,
  • sạc điện quá mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top