Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knuckle under ” Tìm theo Từ (459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (459 Kết quả)

  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), Nội động từ: cười khúc khích, ( + over)...
  • / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ, Từ đồng nghĩa: verb, to truckle to someone,...
  • / ʌn´bʌkl /, Ngoại động từ: nới lỏng, mở khoá (thắt lưng, dây nịt...), Hình Thái Từ:
  • chốt bản lề cơ cấu lái,
  • / 'rʌkl /, Danh từ: nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck, Ngoại động từ: ( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck,
  • Hóa học & vật liệu: sét mềm, sét nóc vỉa, Kỹ thuật chung: đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • gờ mũi tàu, góc lượn mũi tàu,
  • phần bả cổ không có khớp vai,
  • Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
  • cần khớp nối dẫn hướng, tay đòn lái, cần khớp nối hướng dẫn, cần dẫn hướng,
  • khớp nối đường dây trời, khuỷu đường dây trời,
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • sợ chết khiếp,
  • / ´bʌkl /, Danh từ: cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), Động từ: cài khoá, thắt, oằn, làm oằn, hình thái từ:...
  • Danh từ: (thực vật học) quả hạch con,
  • / hʌkl /, Danh từ: (giải phẫu) hông, Kỹ thuật chung: đỉnh nếp lồi,
  • / sʌkl /, Ngoại động từ: cho bú, nuôi nấng (một đứa bé, con vật), Nội động từ: bú, Hình Thái Từ:,
  • / kekəl /, ngoại động từ, (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ
  • đi chui hầm ngang đuờng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top