Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Naving” Tìm theo Từ (1.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.667 Kết quả)

  • / 'leibə,seiviɳ /, Tính từ: tiết kiệm sức lao động, Kinh tế: tiết kiệm nhân lực, tiết kiệm sức lao dộng, vacuum cleaners are one of labour-saving devices,...
  • phụ gia (trong trường hợp ngoại lệ), điều kiện bổ sung, điều khoản bảo lưu, bảo vệ,
  • cất giữ tài liệu,
  • quỹ tiết kiệm,
  • đá hộc (để lát, bó vỉa hè), phiến lát đường, phiến vuông, đá thô,
  • búa lát đường,
  • sơn chịu mài mòn, sơn mặt đường,
  • tiết kiệm cá nhân, tiết kiệm của cá nhân,
  • tiết kiệm dự phòng,
  • / ´taim¸seiviη /, Kinh tế: có thể tiết kiệm được thời gian,
  • / ´deitiη /, Kinh tế: gia hạn cho chịu,
  • / 'i:ziɳ /, Danh từ: sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự lắng dịu (nghĩa bóng), dễ đóng mở,
  • / 'keisiɳ /, Danh từ: vỏ bọc, bao, Cơ khí & công trình: hộ, hộp bảo vệ, Hóa học & vật liệu: chống ống (khoan),...
  • / 'feidiη /, Danh từ: (rađiô) sự giảm âm, Ô tô: sự mờ dần, Toán & tin: (vật lý ) fading; sự phai màu, Xây...
  • sự gửi fax,
  • / 'nægiη /, Danh từ: sự cằn nhằn, sự rầy la, Tính từ: hay mè nheo, hay rầy la, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy ,...
  • / ´nouziη /, Cơ khí & công trình: trụ phân dòng, Xây dựng: mũi góc, rìa nhô, tấm nẹp góc, tạo gờ, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top