Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odes” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • các mã thông báo dành riêng, mã thông báo dự trữ,
  • mã hiện hành,
  • đường tiếp điểm,
  • hạch bạch huyết sau hầu,
  • luật hành vi,
  • Thành Ngữ:, gently does it, công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • transport modes, phương thức vận tải,
  • bànchân quắp, bàn chân hình vuốt,
  • say tàu xe,
  • Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • qui định bởi qui phạm xây dựng,
  • bệnh người cuốn tơ kén,
  • (chứng) nhiễm tiabức xạ,
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • các mã thương mại giống nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top