Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pal around with” Tìm theo Từ (4.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.920 Kết quả)

  • tổng người làm công,
"
  • / 'fæ'læl /, Danh từ: vật trang trí, quần là áo lượt,
  • / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm, người; bạn thân (dùng để xưng hô), Nội động từ:...
  • ngày nghỉ có lương,
  • công viên thể thao, cụm công trình thể thao,
  • ở mức mặt đất, ngang mặt đất,
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • như pen-friend,
  • hệ pal, hệ thống pal,
  • dạng thức pal,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ,
  • Idioms: to be round with sb, nói thẳng với người nào
  • phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương,
  • móng hộp có đệm đàn hồi,
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top