Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run-of-the-mill ” Tìm theo Từ (25.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.236 Kết quả)

  • sản xuất thí nghiệm, sản xuất thử nghiệm,
  • Danh từ: sự cho chạy máy in (để in cái gì), số lượng bản in ra, số in (báo), số lượng in ra mỗi lần,
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • đổ xô đổi vàng,
  • sự chạy trên mặt đất, sự chạy lấy đà, sự chạy theo đà,
"
  • Danh từ: (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại, chuyến về (tàu, xe tải...), của ùn ùn chạy vào nhà
  • thời gian cực ngắn,
  • đoạn đầu máy,
  • sự chạy theo đà (khi máy bay hạ cánh),
  • trường kỳ, dài hạn, về lâu về dài,
  • động cơ vận hành (thiết bị fax),
  • chảy ra, lưu lượng, dòng chảy, làm trượt,
  • sự mòn lệch, Kỹ thuật chung: biến dạng, đào, đảo, sự chạy lệch tâm, sự đảo, Kinh tế: đáo hạn, được dùng hết, hết hạn, sắp hết, trôi...
  • hệ thống chạy, phương pháp dồn,
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • ron kính,
  • than nguyên khai,
  • chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế (năng suất...), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe( dùng cho ô tô), Từ...
  • khoảng thời gian chạy, thời gian chạy, thời gian thực hiện, thời gian truyền,
  • nóng lên đột ngột, quá nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top