Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sally forth” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • / ´sæli /, Danh từ: cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây, cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), cuộc hành trình nhanh, cuộc đi dạo, sự bùng nổ,...
  • / fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi, Cấu...
  • / ´sæli¸pɔ:t /, danh từ, lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây),
"
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
  • / ´ræli /, Danh từ: sự tập hợp lại, Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo nhân dân vì mục đích chung (nhất là (chính trị)), sự lấy lại sức, sự khôi phục...
  • Tính từ: như nước mật; đắng như nước mật,
  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked at him sadly, cô ấy nhìn anh ta một cách buồn bã, a sadly neglected garden, một cái...
  • Danh từ: trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên), (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu,
  • / ´sɔ:lti /, Tính từ: chứa vị muối, có vị muối; có muối, mặn, có hương vị của biển cả, sắc sảo; chua chát; sinh động, mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói..), Kinh...
  • / 'wɔli /, Danh từ: (thông tục) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột,
  • /'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi...
  • Danh từ: lỗ xỏ dây chuông,
  • Danh từ:,
  • / 'dæli /, Nội động từ: ve vãn, chim chuột, Đùa giỡn, coi như chuyện đùa, rề rà, lần lữa, dây dưa, ( + with) lẩn tránh (ai, việc gì), Ngoại động từ:...
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / 'pæli /, Tính từ .pal: (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật,
  • Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • / ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại động từ: liên kết, liên minh, kết thông gia, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top