Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take along” Tìm theo Từ (2.754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.754 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take along, mang theo, dem theo
  • Thành Ngữ:, to take long views, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • băng dài, băng quay lâu,
"
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • tích phân lấy theo một đường,
  • Thành Ngữ:, to take the long view, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • trong hướng vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • bản đúc phông, khuôn chữ đúc,
  • / 'kɑ:lɔη /, Danh từ: (động vật học) dơi quạ ở mã-lai,
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • Thành Ngữ:, right along, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng
  • sự tiện dọc,
  • Danh từ: sự tiện dọc,
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • chuyển động dọc theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top