Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncanned” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / ʌη´kɔind /, tính từ, không chạm, không khắc; không gọt giũa, thật; chân thật,
  • Tính từ: không gửi nhà băng, không gửi ngân hàng,
  • máy bay không người lái,
  • tổng đài tự động,
  • / ʌn'kæni /, Tính từ: kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi, nguy hiểm; không đáng tin...
  • trạm không người trực,
  • tàu không người lái,
  • (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased hole, giếng không chống ống
  • thanh nhiên liệu không vỏ,
  • / kænd /, Tính từ: Được đóng hộp, Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ, Kỹ thuật chung: được đóng hộp,...
"
  • tiền nhận mua cổ phần chưa gọi,
  • tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được,
  • lợi tức không kiếm được, thu nhập chưa thu, thu nhập được kế toán trước (trên bảng tổng kết tài sản), thu nhập không phải do việc làm, thu nhập lợi nhuận do tiền lãi đầu tư, thu nhập ngoài tiền...
  • số dư phi doanh nghiệp,
  • vốn (cổ phần) chưa gọi, vốn chưa gọi, vốn không phải thu hồi,
  • dải bên không được phát,
  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • số dư phi doanh nghiệp,
  • phí bảo hiểm không đáng hưởng, phí bảo hiểm trả lại vì không có rủi ro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top