Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfashionablenotes things that are no longer used or needed are obsolete things that are becoming obsolete are obsolescent” Tìm theo Từ (6.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.820 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, no longer, không... nữa
  • chả trách,
  • Thành Ngữ:, whether or no, trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Thành Ngữ:, no less than. ..., không ít hơn
  • Thành Ngữ:, no more than, không hơn, không quá
  • Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn, lâu hơn, wait a little longer, hãy đợi một chút nữa, no longer, không... nữa, that...
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện,
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, larger than life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
  • khu vực nguy hiểm, khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,
  • Kinh tế: đồ uống rượu gừng,
  • khu vực người sử dụng, vùng người dùng, vùng người sử dụng,
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, no-go area, khu vực cấm vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top