Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfashionablenotes things that are no longer used or needed are obsolete things that are becoming obsolete are obsolescent” Tìm theo Từ (6.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.820 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • không tràn,
  • có hay không, được hay không,
  • lớp dịch vụ người dùng,
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / ´lɔdʒə /, Danh từ: người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại, Kỹ thuật chung: người thuê nhà,
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • bán ngắn mua dài,
  • giá treo ống hỏng,
  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • ống lót khô (xy lanh),
  • Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời
  • như supposing,
  • như provided that,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • phần mềm từ thiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top