Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be get” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • / ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish), Kinh tế: cá bơn, cá dẹt
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng nghĩa: verb, imperialism begets wars, chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh, afford...
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
  • Thành Ngữ:, to get the better of, better
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abet , actuate...
  • / ´sə:fis¸æktiv /, Tính từ: có tác dụng ở bề mặt (xà phòng), Hóa học & vật liệu: hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt, surface-active agent,...
  • / ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beget , breed , conceive ,...
  • Thành Ngữ:, be/get tanked up, say rượu
  • / ´flætn /, Ngoại động từ: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, Đánh ngã sóng soài, Nội động từ: trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh,...
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • / ¸spairouki´tousis /, Y học: bệnh spirochaeta, bệnh xoắn khuẩn, bronchopulmonary spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn phổi phế quản, icterogenic spirochetosis, bệnh xoắn khuẩn vàng da xuất...
  • Idioms: to be wide of the target, xa mục tiêu
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • Thành Ngữ:, be in/get into trim, trạng thái sẵn sàng; lấy lại phong độ
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top