Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Leninism” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɪˈlɒsəfi /, Danh từ: triết học; triết lý, marxist-leninist philosophy, triết học mác-lênin, xử thế; triết lý sống, tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong...
  • / ´leninizəm /, Danh từ: chủ nghĩa lê-nin, Kinh tế: chủ nghĩa lê-nin,
  • / ʌn´kæninis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất huyền bí, tính chất không tự nhiên, tính chất lạ kỳ, tính chất phi thường, tính chất vượt quá cái bình thường, tính chất vượt quá cái được...
  • / 'kæninis /, Danh từ: tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng, sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời,
  • số nhiều của millennium,
  • / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity,...
  • / mi'leniəm /, Danh từ, số nhiều .millennia: thiên niên kỷ (một nghìn năm), ( the millennium) thời đại hoàng kim, lễ kỷ niệm thứ một nghìn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , sentimentalism
  • / ¸senti´mentə¸lizəm /, danh từ, tính đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness
  • / ´sæpinis /, danh từ, sự đầy nhựa, sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / ´mʌʃinis /, danh từ, tính mềm, tính xốp, (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´pleinnis /, độ phẳng,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa lê-nin; theo chủ nghĩa lê-nin,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top