Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glister” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.968) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • van macalister,
  • van macalister,
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • như blister-beetle,
  • Phó từ: sắc bén, nghiêm khắc, vô cùng, cực kỳ, the boss criticizes blisteringly his employees, ông chủ nghiêm khắc phê bình các nhân viên...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • chào bán lần thứ hai, cung ứng cấp hai, registered secondary offering, việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
  • không khí thải ra ngoài, không khí xả, không khí xả ra, khí xả, không khí thải, exhaust air grille, tấm ghi không khí xả, exhaust air register, máy đo không khí xả, exhaust air flow, dòng không khí thải, exhaust air...
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • thanh ghi chính, thanh ghi sơ cấp, primary register set, tập hợp thanh ghi chính, primary register set, tập hợp thanh ghi sơ cấp
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
  • vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • hội xếp hạng tàu, hội xếp hạng tàu (như lloyd's register ở luân Đôn..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top