Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hanoi” Tìm theo Từ | Cụm từ (471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chanokit,
  • mất điều hoànội tâm,
  • tiêu hóanội bào,
  • / ¸pærə´nɔiik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, danh từ, (y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng, paranoiac fears, nỗi sợ hoang tưởng, paranoiac schizophrenia,...
  • viết tắt, vuông (đo lường) ( square), ( sq) quảng trường (trong tên phố) ( square), 10 sq cm, 10 cm vuông, 6 hanover sq, ( nhà) số 6, quảng trường hanover
  • rượu ethanol,
  • viêm thậnống,
  • lúanòi,
  • / ´pærə¸nɔid /, như paranoiac,
"
  • điểm stephanion,
  • lúa nòi, lúanòi,
  • như mechano,
  • bệnh paranoia loạn nhận thức,
  • (chứng) ưanơi tăm tối,
  • Danh từ: (hoá học) axit butanoic,
  • viêm thậnổ,
  • axit tetradecanoic,
  • bệnh hanot,
  • xơ gan hanot,
  • axit iopanoic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top