Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hightail” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • / ´maitili /, phó từ, mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to be mightily...
  • high-alumina cement,
  • / ´hai¸bɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa), xe lửa tốc hành, rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại, Nội...
  • Địa chất: sườn dốc, bờ dốc, bờ vách,
  • / ´pig¸tеil /, Danh từ: tóc thắt bím, tóc đuôi sam, thuốc lá quấn thành cuộn dài, Điện: cáp bên nối, Điện lạnh: dây...
  • mũi khoan hình đuôi cá,
  • bulông neo chẻ đôi,
  • đèn đuôi cá,
  • mối nối dây xoắn,
  • đoạn dây ngắn nhô ra từ thiết bị điện (đầu nối),
  • máy khoan ngang, máy khoan ngang, Địa chất: máy khoan ngang,
  • dây mềm đầu cuối sợi quang, phần tử đầu cuối sợi quang,
  • dây mềm đầu cuối sợi quang, phần tử đầu cuối sợi quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top