Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Hightail” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
- / ´maitili /, phó từ, mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to be mightily...
- high-alumina cement,
- / ´hai¸bɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng tín hiệu cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa), xe lửa tốc hành, rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại, Nội...
- Địa chất: sườn dốc, bờ dốc, bờ vách,
- / ´pig¸tеil /, Danh từ: tóc thắt bím, tóc đuôi sam, thuốc lá quấn thành cuộn dài, Điện: cáp bên nối, Điện lạnh: dây...
- mũi khoan hình đuôi cá,
- bulông neo chẻ đôi,
- đèn đuôi cá,
- mối nối dây xoắn,
- đoạn dây ngắn nhô ra từ thiết bị điện (đầu nối),
- máy khoan ngang, máy khoan ngang, Địa chất: máy khoan ngang,
- dây mềm đầu cuối sợi quang, phần tử đầu cuối sợi quang,
- dây mềm đầu cuối sợi quang, phần tử đầu cuối sợi quang,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này