Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jazz up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʤæzmən /, như jazzist,
  • / ´bi:bɔp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc jazz),
  • / ´tɔmtɔm /, danh từ, cái trống cơm, loại trống tương tự dùng trong các ban nhạc jazz..,
  • / 'ʤæzi /, Tính từ: thuộc về nhạc jazz, vui nhộn, tức cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animated...
  • Tính từ .so sánh: ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình, she 's potty about jazz, cô...
  • Thành Ngữ:, and all that jazz, và những thứ tương tự như vậy
  • / ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của sự kết hợp, a combo of too much caffeine and no food, kết quả của việc uống quá nhiều...
"
  • / ´ɔf¸bi:t /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp, (âm nhạc) jazz, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ cục, an off-beat tv comedy, một hài kịch truyền hình kỳ lạ, off-beat humour, tính...
  • Danh từ: nhạc jazz ở nam phi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát bừa bãi những bài nhạc jazz nhí nhố vô nghĩa,
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • Danh từ: nhạc skíp-phô (loại (âm nhạc) dân gian vào những năm 1950, một sự phối hợp giữa nhạc jazz và bài hát dân gian, (thường)...
  • / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: interjection, beat , flee , scoot , scram , shoo , singing...
  • / ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh, vòng đua ngựa gỗ, to go on the razzle-dazzle, chè chén...
  • / 'meinstri:m /, Danh từ: xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối, loại nhạc jazz cải tiến, dòng chảy chính của một con sông, Toán & tin:...
  • / træd /, Danh từ: (thông tục) nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách của những năm 1920, có nhịp điệu và hoà âm cố định và nhiều ngẫu hứng),
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • / ,pæpə'rætsəʊ /, Danh từ, số nhiều của paparazzi: nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh,
  • / ¸ænti´dæzəl /, Kỹ thuật chung: chống chói mắt, anti-dazzle glass, kính chống chói mắt
  • Phó từ: (thông tục) mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo), dress snazzily, ăn mặc rất mốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top